Marketing Thực Chiến
“Thực chiến” – một cụm từ đang dần trở thành xu hướng trong giới marketing Việt Nam. Từ các bài đăng tuyển dụng, quảng cáo khóa học cho đến cách xây dựng thương hiệu cá nhân, đâu đâu cũng thấy cụm từ này như một lời khẳng định: "Tôi từng làm thật, có kinh nghiệm thật, không lý thuyết suông".
Tuy nhiên, cùng với sự phổ biến ấy là những cách hiểu sai lệch. Nhiều người mặc định rằng “thực chiến” nghĩa là “không cần lý thuyết”, thậm chí xem nhẹ các kiến thức nền tảng, coi việc đọc sách, học thuật hay nghiên cứu là “không ra chiến trường”. Thực tế, "thực chiến" hiệu quả luôn dựa trên một nền tảng lý thuyết vững chắc.
Hãy nhìn vào quân sự – nơi "chiến" là chuyện sống còn. Hệ thống phòng thủ tên lửa Iron Dome hay Arrow 3 của Israel được cả thế giới nể phục không phải chỉ vì chúng "được dùng trong chiến tranh thật", mà vì hiệu quả ngoài chiến trường của chúng được xây dựng từ hàng chục năm nghiên cứu khoa học, vật lý và công nghệ. Hiệu quả thực tế đến từ lý thuyết đỉnh cao.
Trong marketing cũng vậy, người làm "thực chiến" giỏi là người:
Trực tiếp triển khai: Dưới áp lực thật, tạo ra kết quả thật.
Phản ứng nhanh: Linh hoạt điều chỉnh theo thị trường, không rập khuôn.
Vận dụng lý thuyết: Biết áp dụng đúng kiến thức về khách hàng, thị trường, kênh truyền thông vào đúng thời điểm để đưa ra quyết định chính xác.
Điều đáng tiếc là nhiều người hiểu “thực chiến” chỉ là chạy quảng cáo, viết nội dung, làm thật nhiều mà không cần học các lý thuyết nền tảng. Cũng như trong quân sự, ra chiến trường mà không hiểu nguyên lý của vũ khí mình dùng là hành động nguy hiểm.
Trong tiếng Anh, tôi không tìm được từ nào mang nghĩa “thực chiến” y hệt, nhưng ba từ dưới đây có lẽ là gần nhất:
- Hands-on: Theo định nghĩa của Cambridge Dictionary – “someone with a hands-on way of doing things becomes closely involved in managing and organizing things and in making decisions”. Tức là người trực tiếp làm, không đứng ngoài điều hành.
- Practical: Nhấn mạnh việc liên hệ với thực tiễn thay vì lý thuyết thuần túy. Ví dụ: “practical knowledge of customer segmentation” – hiểu rõ cách phân khúc khách hàng không chỉ trên lý thuyết, mà thông qua kinh nghiệm thực tiễn.
- Applied: Hướng đến việc ứng dụng lý thuyết vào tình huống cụ thể – như “applied marketing research”.
Ba từ này đều chỉ ra một điều: “Thực chiến” không đối lập với lý thuyết. Nó là quá trình đưa lý thuyết vào ứng dụng.
Lấy ví dụ từ hệ thống phòng thủ tên lửa Iron Dome và Arrow 3 của Israel – vốn được phát triển trong môi trường chiến tranh thật sự.
Iron Dome là hệ thống đánh chặn tầm ngắn. Khi kẻ thù bắn tên lửa vào Israel, hệ thống radar phát hiện, tính toán đường bay và phóng đạn chặn trước khi tên lửa rơi trúng khu dân cư. Tỷ lệ thành công lên tới 90% – không phải nhờ may mắn, mà nhờ vào các mô hình vật lý, tính toán quỹ đạo, công nghệ cảm biến cực kỳ chính xác.
Arrow 3 còn ấn tượng hơn – nó có thể chặn tên lửa đạn đạo từ ngoài khí quyển (!). Hệ thống này là kết quả của hàng chục năm nghiên cứu lý thuyết vật lý, điều hướng và công nghệ cao, từ Israel và Mỹ.
Các hệ thống này được gọi là “thực chiến” không phải vì chúng chỉ từng được sử dụng, mà vì chúng hiệu quả – nhờ nền móng lý thuyết vững chắc. Nếu không hiểu nguyên lý vận hành, không có mô hình toán học, không có nghiên cứu vật liệu – thì dù “bắn thật” cũng chỉ là thử nghiệm thất bại.
Giống như trong vật lý có định luật trọng trường – ai ở trên Trái Đất cũng không thể bay nếu không có lực đẩy vượt qua trọng lực – thì trong marketing cũng có các quy luật vận hành khách quan, không thể xem thường.
Nếu một người làm marketing không nắm những quy luật này, họ có thể “làm thật”, “chạy thật”, “chi ngân sách thật” – nhưng kết quả thì… không đến. Cũng giống như bạn xây một tên lửa mà không hiểu lực đẩy, bạn sẽ không bao giờ đưa nó lên trời được.
"Chiến" không phải là làm liều. "Chiến" là biết rõ mình đang làm gì và tại sao nó hiệu quả. Người chỉ nói về kinh nghiệm mà không hiểu nguyên lý, có thể họ đã thất bại mà không biết vì sao.